Có 3 kết quả:

交角 jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ僬侥 jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ僬僥 jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) angle of intersection
(2) angle at which two lines meet

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

người lùn

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

người lùn

Bình luận 0