Có 3 kết quả:
交角 jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ • 僬侥 jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ • 僬僥 jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle of intersection
(2) angle at which two lines meet
(2) angle at which two lines meet
Bình luận 0
jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ [jiāo yáo ㄐㄧㄠ ㄧㄠˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
người lùn
Bình luận 0
jiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ [jiāo yáo ㄐㄧㄠ ㄧㄠˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
người lùn
Bình luận 0